|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 14 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/03/2024 -
28/04/2024
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải sáu: 2091 - 0114 - 8858 |
Thừa T. Huế 28/04/2024 |
Giải tư: 85199 - 32981 - 07262 - 27351 - 66376 - 57914 - 43806 |
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải bảy: 214 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải ba: 32714 - 36647 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải bảy: 114 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải nhì: 19714 |
Khánh Hòa 10/04/2024 |
Giải ĐB: 182714 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải tám: 14 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải tư: 77729 - 98724 - 74314 - 90089 - 20716 - 79131 - 27889 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải sáu: 4901 - 6714 - 8855 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải tư: 00850 - 61398 - 68514 - 56449 - 94286 - 82413 - 55070 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 12/05/2024
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
0 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
18 Lần |
6 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
12 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
22 Lần |
6 |
|
15 Lần |
5 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|