|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 26 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Đắk Nông 27/04/2024 |
Giải tư: 65426 - 48804 - 12778 - 76897 - 58605 - 24382 - 55586 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải ba: 04426 - 86261 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải tư: 57415 - 58741 - 58449 - 35031 - 45964 - 94550 - 72926 |
Đắk Nông 20/04/2024 |
Giải tư: 85274 - 70682 - 63567 - 71423 - 59440 - 16851 - 25026 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải tư: 16052 - 16849 - 06394 - 94184 - 18993 - 48826 - 22301 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải tư: 16699 - 85349 - 31899 - 79963 - 20661 - 90126 - 98633 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải ba: 98065 - 21526 |
Bình Định 04/04/2024 |
Giải ĐB: 217426 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải tư: 81926 - 22695 - 75582 - 86774 - 23470 - 88836 - 60882 |
Đắk Nông 30/03/2024 |
Giải tám: 26 |
Gia Lai 29/03/2024 |
Giải sáu: 8126 - 7664 - 3701 |
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải tám: 26 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 07/05/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
50
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
33
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
1 |
17 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
14 Lần |
5 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
7 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
4 |
|
11 Lần |
6 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
8 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|