|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 28 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải tư: 82207 - 39528 - 06600 - 56942 - 94185 - 74796 - 59204 |
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải ba: 18028 - 71530 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải sáu: 4331 - 8371 - 3728 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải tư: 94198 - 25584 - 63324 - 77880 - 45528 - 47113 - 67579 |
Thừa T. Huế 22/04/2024 |
Giải sáu: 1729 - 6476 - 0428 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải ba: 47928 - 42735 Giải sáu: 4834 - 7128 - 4367 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải sáu: 6556 - 6128 - 2687 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải năm: 0328 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải năm: 4928 Giải sáu: 5428 - 1951 - 4100 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 Giải sáu: 5740 - 6001 - 5428 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải bảy: 328 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải ba: 92325 - 16228 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|