|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 16 xổ số
Hải Phòng từ ngày:
08/05/2023 -
07/05/2024
19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
12/04/2024 |
Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
01/03/2024 |
Giải năm: 6600 - 3416 - 2788 - 2153 - 6425 - 3770 |
12/01/2024 |
Giải ba: 57716 - 05600 - 89058 - 37477 - 31125 - 85815 |
29/12/2023 |
Giải ba: 54587 - 09307 - 57960 - 57721 - 39016 - 39494 |
22/12/2023 |
Giải ba: 93262 - 07190 - 79116 - 44716 - 47391 - 84559 |
15/12/2023 |
Giải ba: 20473 - 82204 - 45516 - 49864 - 93509 - 66033 |
20/10/2023 |
Giải ba: 34837 - 92816 - 31859 - 41351 - 87430 - 39622 |
06/10/2023 |
Giải tư: 1730 - 9916 - 2124 - 9960 |
02/06/2023 |
Giải bảy: 16 - 34 - 19 - 29 |
26/05/2023 |
Giải nhì: 74125 - 55916 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến ngày 17/05/2024
57 |
6 Lần |
Không tăng |
|
71 |
5 Lần |
Tăng 1
|
|
77 |
5 Lần |
Không tăng |
|
19 |
4 Lần |
Không tăng |
|
45 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
67 |
4 Lần |
Tăng 2
|
|
70 |
4 Lần |
Không tăng |
|
92 |
4 Lần |
Không tăng |
|
71 |
8 Lần |
Tăng 1
|
|
57 |
7 Lần |
Không tăng |
|
70 |
7 Lần |
Tăng 1
|
|
10 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
19 |
6 Lần |
Không tăng |
|
27 |
6 Lần |
Giảm 1
|
|
49 |
6 Lần |
Tăng 1
|
|
59 |
6 Lần |
Không tăng |
|
67 |
6 Lần |
Tăng 2
|
|
85 |
6 Lần |
Không tăng |
|
41 |
14 Lần |
Tăng 1
|
|
11 |
13 Lần |
Tăng 2
|
|
35 |
13 Lần |
Giảm 3
|
|
86 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
10 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
59 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
69 |
12 Lần |
Không tăng |
|
71 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
79 |
12 Lần |
Giảm 2
|
|
82 |
12 Lần |
Không tăng |
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
3 Lần |
1 |
|
0 |
21 Lần |
9 |
|
18 Lần |
2 |
|
1 |
15 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
11 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
20 Lần |
1 |
|
7 |
19 Lần |
5 |
|
17 Lần |
6 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|